Có 2 kết quả:
公务舱 gōng wù cāng ㄍㄨㄥ ㄨˋ ㄘㄤ • 公務艙 gōng wù cāng ㄍㄨㄥ ㄨˋ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
business class (airplane travel)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
business class (airplane travel)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh