Có 2 kết quả:

公务舱 gōng wù cāng ㄍㄨㄥ ㄨˋ ㄘㄤ公務艙 gōng wù cāng ㄍㄨㄥ ㄨˋ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

business class (airplane travel)

Từ điển Trung-Anh

business class (airplane travel)